Ba 'chiếc lồng' vô hình khiến phụ nữ Trung Quốc sợ sinh con
Áp lực công việc, gánh nặng giáo dục và sự thiếu sẻ chia từ chồng tạo nên 3 "chiếc lồng" vô hình, khiến phụ nữ Trung Quốc chùn bước trước quyết định sinh con dù chính sách đã nới lỏng.
Số liệu mới nhất từ Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố năm ngoái xác nhận cuộc khủng hoảng nhân khẩu học tại quốc gia này đang tăng tốc, khi dân số sụt giảm năm thứ ba liên tiếp. Tính đến cuối năm 2023, tổng dân số Trung Quốc giảm 2,08 triệu người xuống còn 1,409 tỷ người, mức giảm sâu hơn nhiều so với con số 850.000 người của năm 2022. Số trẻ sơ sinh chào đời tiếp tục lao dốc xuống mức thấp kỷ lục 9,02 triệu ca, giảm 5,6% so với năm trước đó, trong khi số ca tử vong tăng lên 11,1 triệu ca.
Khi Trung Quốc chính thức bãi bỏ chính sách một con và cho phép sinh con thứ hai vào năm 2016, các nhà hoạch định chính sách đã kỳ vọng về một cuộc bùng nổ dân số. Tuy nhiên, thực tế lại vẽ nên một bức tranh trái ngược. Niên giám Thống kê Trung Quốc cho thấy số lượng ca sinh con thứ hai đã lao dốc không phanh, từ mức đỉnh 7,18 triệu ca vào năm 2016 xuống chỉ còn 3,72 triệu ca vào năm 2022.
Để giải mã hiện tượng này, từ năm 2017, giáo sư Shen Yang (Đại học Giao thông Thượng Hải) và giáo sư Jiang Lai (Đại học Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế Thượng Hải) thực hiện một nghiên cứu định tính sâu rộng trên hơn 40 gia đình tại các trung tâm kinh tế lớn như Thượng Hải, Quảng Đông và Giang Tây. Kết quả công bố vào tháng 10/2024 trong báo cáo mang tên "Thời đại sinh đẻ mới" cho thấy một sự dịch chuyển nhân khẩu học. Cụ thể, nhóm người chọn sinh con thứ hai hiện nay chủ yếu là tầng lớp tinh hoa, có học vấn cao và vị trí ổn định trong khu vực công. Quyết định sinh nở của họ không còn xuất phát từ quan niệm "đông con nhiều phúc" truyền thống, mà là kết quả của một phép tính lý trí, nơi mọi rủi ro và nguồn lực hỗ trợ đều được đặt lên bàn cân.
Động lực thúc đẩy những người phụ nữ này mang thai lần hai thường bắt nguồn từ nhu cầu tình cảm thuần túy: mong muốn con đầu lòng có bạn và nỗi ám ảnh về rủi ro mất đi đứa con duy nhất. Tuy nhiên, giữa mong muốn và hiện thực là một khoảng cách được lấp đầy bằng những điều kiện khắc nghiệt. Đầu tiên là "lưới an toàn" từ gia đình. Tại các đô thị như Thượng Hải, nơi thời gian nghỉ thai sản chỉ vỏn vẹn 158 ngày nhưng trẻ phải đợi đến 3 tuổi mới được nhận vào mẫu giáo công lập, vai trò của ông bà ngoại trở nên quan trọng. Sự phụ thuộc này lớn đến mức một người tham gia phỏng vấn thừa nhận cô đã phải "hỏi ý kiến mẹ ruột trước khi bàn với chồng", và chỉ khi nhận được cái gật đầu từ bà, kế hoạch sinh con mới được kích hoạt.
Nhưng sự hỗ trợ từ thế hệ trước chỉ là một nửa của phương trình, nửa còn lại nằm ở sự thẩm định khắt khe đối với người chồng. Trước khi quyết định mang thai, người phụ nữ hiện đại buộc phải quan sát xem bạn đời có khả năng tự lập và chia sẻ việc nhà hay không. Song, ngay cả khi người chồng tham gia vào quá trình nuôi dạy con, phụ nữ vẫn mắc kẹt trong những hình thức bất bình đẳng tinh vi hơn. Như Shen Yang nhận định, gia đình hiện đại đã trở thành "đấu trường thường xuyên và kín đáo nhất cho những cuộc đấu tranh quyền lực", nơi phụ nữ phải gánh vác phần lớn "lao động nhận thức" (cognitive labor).
Lao động nhận thức là gánh nặng vô hình của việc lập kế hoạch, quản lý thông tin và ra quyết định - từ việc chọn tã lót đến đăng ký trường học. Trường hợp của He Yue là một ví dụ cho sự cô đơn trong vai trò làm mẹ khi chồng thường xuyên đi công tác, khiến mọi quyết định lớn nhỏ đều dồn lên vai cô. Ngay cả việc mua nhà gần trường điểm, từ khâu thu thập thông tin đến giao dịch bất động sản, chồng cô hoàn toàn vắng mặt.
Sự bất bình đẳng còn len lỏi vào những khía cạnh tưởng chừng đã cởi mở như quyền đặt tên cho con. Nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 20% trẻ em mang họ mẹ, nhưng "đặc quyền" này thường đi kèm với những thỏa hiệp tài chính đắt đỏ từ phía nhà ngoại. Câu chuyện của Song Yuhan phơi bày một thực tế dù sống trong ngôi nhà bố mẹ ruột mua cho, chồng có việc làm nhờ bố vợ giới thiệu, và bản thân cô hàng tháng vẫn chu cấp 3.000 nhân dân tệ cho nhà chồng, gia đình thông gia vẫn tỏ thái độ bất mãn khi đứa cháu mang họ mẹ. Điều này, cộng với việc nhiều phụ nữ có học thức cao nhưng chỉ dám kỳ vọng chồng "biết kiếm tiền, không cờ bạc, ngoại tình là đủ", đã khiến Jiang Lai phải thốt lên rằng ý thức bình đẳng giới thực chất vẫn còn rất mong manh.
Không chỉ đối mặt với áp lực nội tại từ gia đình, các bà mẹ còn bị bủa vây bởi hệ thống giáo dục cạnh tranh khốc liệt. Bản thân Shen Yang từng rơi vào vòng xoáy đầu tư thời gian và tiền bạc cho con cái, cho đến khi bà nhận ra sự vô lý của việc để con trở thành trung tâm tuyệt đối của vũ trụ gia đình. Sự thức tỉnh đến từ một buổi học piano, nơi bà nhận thấy mình cần ưu tiên nhu cầu cá nhân để giảm bớt căng thẳng nuôi dạy con. Gia đình bà sau đó đã từ chối cho con tham gia đội đấu kiếm dù được tuyển chọn, chỉ vì địa điểm tập luyện cách nhà 8 km sẽ làm đảo lộn sinh hoạt chung.
"Triết lý mới được đưa ra là gia đình không phải là nơi chỉ để phục vụ đứa trẻ, mà là một đơn vị cần đảm bảo sự phát triển lành mạnh của tất cả thành viên", vị giáo sư nói.
Tuy nhiên, muốn thay đổi tư duy cá nhân, xã hội phải thay đổi hệ thống. Các học giả nhấn mạnh vấn đề sinh sản không nên chỉ là một khẩu hiệu chính sách, một nghĩa vụ quốc gia hay một câu chuyện lý tưởng hóa xa rời thực tế, mà phải được nhìn nhận qua lăng kính của những trải nghiệm cá nhân và khó khăn thực tế mà các gia đình đang đối mặt. Giáo sư Jiang Lai khẳng định: "Quan điểm của chúng tôi rất đơn giản, đó là chỉ khi bạn bảo vệ phụ nữ tại nơi làm việc, họ mới dám có con ở nhà".
Các chính sách không thể chỉ tập trung vào trợ cấp, mà phải bảo vệ quyền lợi và địa vị của phụ nữ trong môi trường công sở, đồng thời tăng cường đầu tư vào nghiên cứu y tế như các rủi ro sinh sản sau tuổi 35 để xây dựng một hệ thống chăm sóc và hỗ trợ thực sự.
Jiang Lai, người từng sinh con trong trạng thái "chưa sẵn sàng", kết luận: "Sinh con không giống như mở một chiếc hộp bí ẩn, bạn cần phải hiểu rõ mọi thứ trước khi chọn có sinh con hay không".

