Nhịp tim chậm

bannermoi

slide1 slide2 slide3 slide4 slide5 slide6 slide7 slide8 slide9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhịp tim chậm

Nhịp tim chậm
Nhịp đập trái tim bình thường ở người lớn dao động khoảng từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút, dưới khoảng này gọi là nhịp tim chậm.

Nhịp tim có thể giảm khi ngủ, xuống dưới 60. Ngoài ra, nhịp tim của người có cường độ rèn luyện thể chất cao như vận động viên, cũng có thể dao động từ 40 đến 60 nhịp mỗi phút. Đây hầu hết là trường hợp bình thường, không gặp vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, với một số người, khi nhịp đập giảm xuống dưới 60 nhịp mỗi phút, các mô sẽ không nhận đủ oxy, là dấu hiệu cho thấy hệ thống điện tim có vấn đề.

Nguyên nhân

Nhịp tim chậm có thể do nhiều tình trạng gây ra. Nguyên nhân phổ biến gồm:

Không nhận đủ chất điện giải trong chế độ ăn uống của bạn, đặc biệt là canxi, magiê và kali.
Chán ăn tâm thần, rối loạn ăn uống.
Viêm trong tim (viêm cơ tim), lớp lót bên trong tim (viêm nội tâm mạc) hoặc túi chứa tim (viêm màng ngoài tim).
Nhiễm trùng như viêm họng liên cầu khuẩn, có thể làm hỏng van tim.
Sốt thấp khớp hoặc bệnh thấp tim.
Bệnh Lyme, một bệnh nhiễm trùng có thể mắc phải do vết cắn của bọ ve.
Tác dụng phụ của một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống loạn nhịp tim, ma túy, thuốc trầm cảm hoặc cần sa.
Phẫu thuật tim, chẳng hạn như sửa chữa, thay thế van.
Xạ trị.
Triệu chứng

Đau ngực.
Cảm thấy rất mệt mỏi.
Cảm giác rung lên trong lồng ngực.
Hụt hơi.
Vấn đề về trí nhớ, nhầm lẫn hoặc khó tập trung.
Chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu.
Cáu kỉnh, kích động hoặc thay đổi tính cách khác.
Người bệnh nên đi khám nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng mới nào hoặc các triệu chứng thay đổi như:

Đau ngực kéo dài hơn vài phút.
Khó thở hoặc khó thở.
Chóng mặt, choáng váng và ngất xỉu.
Yếu tố nguy cơ

Tuổi cao.
Huyết áp cao.
Hút thuốc.
Nghiện rượu.
Mức độ căng thẳng và lo lắng cao.
Sử dụng chất kích thích, đặc biệt là ma túy hay cần sa.
Chẩn đoán

Bác sĩ có thể chẩn đoán dựa trên khám sức khỏe và xét nghiệm, chẳng hạn như:

Điện tâm đồ: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất dùng để chẩn đoán nhịp tim chậm. Nó đo hoạt động điện của tim bằng cách sử dụng các cảm biến (điện cực) dính vào da ngực.

Máy theo dõi Holter: Đây là phiên bản thu nhỏ của điện tâm đồ, ghi lại hoạt động của tim liên tục trong khoảng 24 giờ. Nó có thể mang theo bên người để theo dõi nhịp tim trong thời gian dài hơn.

Nghiệm pháp bàn nghiêng: Thường được yêu cầu nếu nhịp tim chậm gây ra ngất xỉu. Nó cho phép bác sĩ xem liệu sự thay đổi này có gây ra cơn ngất xỉu hay không.

Xét nghiệm căng thẳng tim: Được đề xuất để xem tim hoạt động như thế nào trong khi đạp xe tập thể dục hoặc đi bộ trên máy.

Xét nghiệm máu: Giúp phát hiện các chỉ số liên quan như:

Nồng độ chất điện giải, đặc biệt là canxi, kali và magiê.
Nồng độ hormone tuyến giáp (nồng độ thấp có thể gây nhịp tim chậm).
Troponin, một loại protein được cơ thể giải phóng khi cơ tim bị tổn thương.
Điều trị

Tình trạng nhịp tim chậm không có triệu chứng có thể không cần điều trị. Trường hợp người bệnh có các triệu chứng, phương pháp điều trị sẽ dựa trên nguyên nhân gây ra. Ví dụ, nếu nguyên nhân là do suy giáp hoặc chức năng tuyến giáp thấp, điều trị bệnh lý này có thể giúp cải thiện nhịp tim. Hoặc, bác sĩ giảm liều, kê một loại thuốc khác khi các loại trước đó làm chậm nhịp tim.

Ngoài ra, một số phương pháp cụ thể khác có thể điều trị nhịp tim chậm:

Thuốc: Nhịp tim xuống dưới mức nguy hiểm thường chỉ định dùng bằng thuốc tiêm tĩnh mạch để tăng lên.

Máy tạo nhịp tim tạm thời: Đây là thiết bị có tiếp điểm điện gắn vào da ngực. Nó gửi dòng điện nhẹ vào cơ thể khiến tim tăng nhịp đập.

Máy tạo nhịp tim vĩnh viễn: Chỉ định khi người bệnh mắc hội chứng suy nút xoang, dùng để thay thế cho nút xoang tạo nhịp tim tự nhiên của tim. Máy điều hòa nhịp tim này được đưa vào cơ thể bằng thủ thuật xâm lấn tối thiểu.

Phòng ngừa

Kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ.
Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Tập thể dục thường xuyên.
Ăn chế độ ăn ít chất béo, ít muối, ít đường, nhiều trái cây, rau và ngũ cốc.
Duy trì cân nặng khỏe mạnh.
Giữ huyết áp và cholesterol trong mức ổn định.
Tránh hút thuốc.
Uống rượu vừa phải (không quá một ly mỗi ngày với nữ và hai ly với nam giới).

Bản đồ