Triệu chứng
- Co thắt tâm vị thường biểu hiện với các triệu chứng sau:
Khó nuốt: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, gặp ở khoảng 90% bệnh nhân. Khó nuốt có thể xảy ra với cả thức ăn rắn và lỏng, và thường trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
Ợ nóng: Ợ nóng xảy ra do sự ứ đọng thức ăn và dịch vị trong thực quản. Tuy nhiên, ở người bị co thắt tâm vị, triệu chứng ợ nóng thường không điển hình và không phản ứng tốt với các thuốc kháng axit.
Đau ngực: Khoảng 40-60% bệnh nhân báo cáo có đau ngực, thường là do co thắt mạnh của thực quản.
Nôn mửa: Thức ăn không tiêu hóa có thể bị nôn ra, đặc biệt là vào buổi sáng sau khi nằm ngủ.
Giảm cân: Do khó nuốt và kém hấp thu dinh dưỡng, bệnh nhân có thể giảm cân từ từ, trung bình khoảng 5-10 kg trong vài tháng đến vài năm.
- Các triệu chứng không điển hình và khác nhau theo từng giai đoạn:
Ở giai đoạn đầu, triệu chứng có thể nhẹ và không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý dạ dày - thực quản khác như trào ngược dạ dày - thực quản (GERD).
Ở giai đoạn muộn, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn và có thể kèm theo biến chứng.
Phân loại
- Phân loại dựa trên triệu chứng và mức độ co thắt:
Co thắt tâm vị điển hình.
Co thắt tâm vị không điển hình.
- Phân loại theo hệ thống Chicago (Chicago Classification):
Hệ thống Chicago là một tiêu chuẩn để phân loại bệnh co thắt tâm vị dựa trên kết quả đo áp lực thực quản (manometry). Theo hệ thống này, co thắt tâm vị được chia thành ba loại chính:
Loại I.
Loại II.
Loại III.
Chẩn đoán
- Khám lâm sàng và tiền sử bệnh:
Khám lâm sàng thường không có dấu hiệu đặc trưng, nhưng việc thu thập thông tin về triệu chứng khó nuốt, đau ngực và giảm cân là rất quan trọng.
Tiền sử bệnh cần được xem xét kỹ lưỡng, bao gồm cả các yếu tố nguy cơ như bệnh lý di truyền hoặc tiền sử nhiễm trùng.
- Các phương pháp cận lâm sàng:
Chụp X-quang thực quản.
Nội soi thực quản.
Đo áp lực thực quản.
Đo pH thực quản.
- Chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý thực quản khác:
Ung thư thực quản: Có thể gây triệu chứng tương tự nhưng tiến triển nhanh hơn.
GERD: Có triệu chứng ợ nóng nhưng thường đáp ứng tốt với thuốc kháng axit, và không có dấu hiệu co thắt trên manometry.
Rối loạn chức năng cơ vòng thực quản khác: Ví dụ như co thắt thực quản lan tỏa.
Biến chứng
- Giãn thực quản.
- Viêm thực quản và viêm phổi hít.
- Nguy cơ ung thư thực quản.
- Suy dinh dưỡng và mất cân bằng điện giải.
Điều trị
- Điều trị nội khoa: thuốc và botox.
- Điều trị can thiệp:
Nong bóng khí thực quản.
Phẫu thuật Heller.
Phẫu thuật nội soi.
- Điều trị hỗ trợ và chăm sóc dinh dưỡng: Chăm sóc dinh dưỡng là yếu tố quan trọng trong điều trị bệnh co thắt tâm vị. Bệnh nhân cần được hướng dẫn chế độ ăn uống hợp lý, bao gồm các thực phẩm mềm, dễ nuốt và tránh các loại thức ăn khó tiêu hóa.
- Hỗ trợ tâm lý và điều trị các triệu chứng như đau ngực và ợ nóng cũng cần được chú trọng.