Phân biệt đột quỵ tim và đột quỵ não
Đột quỵ tim là nhồi máu cơ tim do tắc động mạch vành, còn đột quỵ não là tổn thương não do thiếu máu hoặc xuất huyết.
Theo TS.BS.CK2 Kiều Xuân Thy, Phó Trưởng Cơ sở 3, Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM, trong thực hành lâm sàng, hai thuật ngữ "đột quỵ tim" và "đột quỵ não" đều mô tả những tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng xảy ra đột ngột do sự thiếu máu nuôi cơ quan. Song hai bệnh lý thường bị nhầm lẫn vì biểu hiện có thể cùng xuất hiện đột ngột và gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được can thiệp đúng lúc.
"Đây là hai bệnh lý hoàn toàn khác nhau về cơ chế bệnh sinh, triệu chứng, cách tiếp cận chẩn đoán và điều trị", bác sĩ Thy nói. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai tình trạng này là điều hết sức quan trọng để người dân có thể nhận biết sớm và xử trí đúng hướng khi gặp trường hợp khẩn cấp.
Định nghĩa
Đột quỵ tim, còn được y học gọi là "nhồi máu cơ tim cấp", tức tình trạng cơ tim bị thiếu máu nuôi nghiêm trọng do tắc nghẽn một hay nhiều nhánh của hệ động mạch vành.
Đột quỵ não, còn gọi là tai biến mạch máu não, là tình trạng tổn thương một vùng não do mất máu nuôi hoặc do chảy máu trong não. Có hai thể chính là nhồi máu não (chiếm khoảng 80% trường hợp) và xuất huyết não (khoảng 20%).
Nguyên nhân
Nguyên nhân nhồi máu cơ tim thường gặp là do mảng xơ vữa trong lòng mạch vành bị vỡ, hình thành cục máu đông gây bít tắc mạch. Khi cơ tim không được cung cấp đủ oxy trong thời gian ngắn, các tế bào cơ tim sẽ hoại tử.
Với đột quỵ não, hồi máu não xảy ra khi một nhánh mạch máu não bị tắc bởi cục máu đông, thường liên quan đến xơ vữa động mạch, rung nhĩ hoặc tăng đông máu. Trong khi đó, xuất huyết não là do vỡ mạch máu não, thường gặp ở người tăng huyết áp lâu năm không kiểm soát tốt.
Triệu chứng
Triệu chứng điển hình của nhồi máu cơ tim bao gồm đau thắt ngực dữ dội ở giữa ngực hoặc lệch bên trái, cảm giác bóp nghẹt hoặc đè nén, đau lan lên vai trái, cánh tay trái hoặc hàm dưới, kèm theo khó thở, vã mồ hôi, buồn nôn hoặc choáng váng. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể không đau ngực rõ ràng, đặc biệt ở người cao tuổi, nữ giới hoặc người có bệnh nền tiểu đường.
Biểu hiện của đột quỵ não khá đặc trưng với các triệu chứng thần kinh khu trú như đột ngột yếu hoặc liệt nửa người, méo miệng, nói ngọng, nói khó, mất thăng bằng, rối loạn tri giác hoặc thậm chí hôn mê.
Chẩn đoán
Cách tiếp cận chẩn đoán hai tình trạng này cũng khác biệt. Đối với nhồi máu cơ tim, điện tâm đồ (ECG) là công cụ chẩn đoán nhanh và cơ bản nhằm phát hiện các biến đổi điện học điển hình như ST chênh, sóng Q bệnh lý. Đồng thời, xét nghiệm men tim như Troponin I hoặc T giúp xác định tình trạng tổn thương cơ tim. Siêu âm tim và chụp động mạch vành là các bước tiếp theo để đánh giá mức độ và vị trí tổn thương mạch máu.
Với đột quỵ não, việc chẩn đoán dựa trên hình ảnh học thần kinh. Chụp CT sọ não là chỉ định đầu tay giúp phân biệt nhồi máu với xuất huyết não. Trong các trường hợp cần thiết, MRI não có thể cung cấp thông tin chính xác hơn về vị trí và mức độ tổn thương mô não. Các phương pháp bổ sung như siêu âm Doppler mạch cảnh, điện tâm đồ và xét nghiệm đông máu có vai trò trong xác định nguyên nhân và đánh giá nguy cơ tái phát.
Điều trị
Điều trị cấp cứu của hai loại đột quỵ này có sự khác biệt rõ ràng. Với nhồi máu cơ tim cấp, nguyên tắc điều trị là tái thông mạch vành càng sớm càng tốt. Nếu có điều kiện, bệnh nhân nên được can thiệp động mạch vành qua da để đặt stent, hoặc sử dụng thuốc tiêu sợi huyết nếu chưa thể can thiệp ngay. Đồng thời, các thuốc chống ngưng tập tiểu cầu, statin, và thuốc hạ huyết áp cũng được sử dụng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
Trong điều trị đột quỵ não, nếu là thể nhồi máu não và đủ điều kiện, bệnh nhân có thể được chỉ định sử dụng thuốc tiêu huyết khối đường tĩnh mạch (rtPA) trong "cửa sổ vàng" 4,5 giờ đầu. Ngoài ra, một số trường hợp có thể can thiệp lấy huyết khối qua đường mạch máu nếu tắc mạch lớn. Ngược lại, với xuất huyết não, mục tiêu là kiểm soát huyết áp, giảm áp lực nội sọ và phẫu thuật dẫn lưu máu tụ nếu có chỉ định. Sau giai đoạn cấp cứu, cả hai loại đột quỵ đều cần được phục hồi chức năng và theo dõi chặt chẽ để phòng ngừa tái phát.
Điểm chung
Điểm chung của cả hai tình trạng này là đều liên quan đến các yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, lối sống tĩnh tại và stress kéo dài.
Do đó, biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất chính là kiểm soát các yếu tố nguy cơ, khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ điều trị các bệnh lý nền. Đặc biệt, nhận diện sớm các triệu chứng cảnh báo và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế trong "thời gian vàng" là yếu tố then chốt để cứu sống và giảm thiểu di chứng cho người bệnh.